ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unclipped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unclipped


unclipped /'ʌn'klipt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không xén, không cắt, không hớt
  chưa bấm, chưa xé đầu (vé xe...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…