EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unclipped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unclipped
unclipped /'ʌn'klipt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không xén, không cắt, không hớt
chưa bấm, chưa xé đầu (vé xe...)
← Xem thêm từ unclimbed
Xem thêm từ unclipt →
Từ vựng liên quan
clip
clipped
li
lip
lipped
pe
ped
pp
ppe
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…