ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ limbed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng limbed


limbed

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ(dùng trong tính từ ghép)
  có tay chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…