EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
limbed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
limbed
limbed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ(dùng trong tính từ ghép)
có tay chân
← Xem thêm từ limbec(k)
Xem thêm từ limber →
Từ vựng liên quan
be
bed
imbed
l
li
limb
mb
mbe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…