EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
limbec(k)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
limbec(k)
limbec(k)
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nồi (thiết bị) chưng cất
← Xem thêm từ limbec
Xem thêm từ limbed →
Từ vựng liên quan
be
ec
l
li
limb
limbec
mb
mbe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…