EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unclogs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unclogs
unclog
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
tháo gỡ khó khăn, tháo gỡ bế tắc
← Xem thêm từ unclogging
Xem thêm từ uncloister →
Từ vựng liên quan
clog
clogs
lo
log
logs
u
un
unclog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…