ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unclose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unclose


unclose /'ʌn'klouz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mở (mắt...)
  (nghĩa bóng) khám phá, phát giác (điều bí mật)

nội động từ


  mở ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…