EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unclosed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unclosed
unclosed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mở; không đóng
không bị ngăn chặn
chưa xong
← Xem thêm từ unclose
Xem thêm từ uncloses →
Từ vựng liên quan
close
closed
lo
lose
os
se
u
un
unclose
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…