EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unco
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unco
unco /'ʌɳkou/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(Ê cốt) lạ lùng, lạ
* phó từ
(Ê cốt) đặc biệt, hết sức
danh từ
(Ê cốt) người lạ
(số nhiều) tin tức
← Xem thêm từ unclutters
Xem thêm từ unco-ordinated →
Từ vựng liên quan
co
nco
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…