EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undefinable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undefinable
undefinable /,ʌndi'fainəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể định nghĩa được
không thể xác định, không thể định rõ, không thể nhận rõ
undefinable colour
→ màu sắc không nhận rõ ra được
← Xem thêm từ undefiled
Xem thêm từ undefined →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
definable
fin
finable
in
nab
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…