ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undefinable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undefinable


undefinable /,ʌndi'fainəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể định nghĩa được
  không thể xác định, không thể định rõ, không thể nhận rõ
undefinable colour → màu sắc không nhận rõ ra được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…