ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ underhand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng underhand


underhand /'ʌndəhænd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  giấu giếm, lén lút
underhand marriage → hôn nhân lén lút, tư hôn
  nham hiểm
an underhand fellow → một gã nham hiểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…