EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underhanded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underhanded
underhanded /,ʌndə'hændid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(như) underhand
← Xem thêm từ underhand
Xem thêm từ underhandedly →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
ha
han
hand
handed
rh
u
un
under
underhand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…