EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underlay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underlay
underlay /,ʌndə'lei/
Phát âm
Ý nghĩa
* thời quá khứ của underlie
ngoại động từ
underlaid
đặt bên dưới
đỡ, trụ
danh từ
giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên)
← Xem thêm từ underlain
Xem thêm từ underlayer →
Từ vựng liên quan
ay
er
la
lay
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…