ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ underlies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng underlies


underlie /'ʌndəlain/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

underlay; underlain
  nằm dưới, ở dưới
  làm cơ sở cho, làm nền tảng cho (một học thuyết...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…