EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underpan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underpan
underpan
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(ô tô) khay dưới; khay lót; chậu lót
← Xem thêm từ underpaid
Xem thêm từ underpants →
Từ vựng liên quan
an
er
pa
pan
rp
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…