Kết quả #1
underpin /,ʌndə'pin/
Phát âm
Xem phát âm underpin »Ý nghĩa
ngoại động từ
(kiến trúc) trụ, chống bằng trụ
(nghĩa bóng) làm nền, làm cốt
he underpins his speech with sound arguments → anh ta lấy những lập luận vững làm nền cho diễn văn của mình Xem thêm underpin »