EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
understudied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
understudied
understudy /'ʌndə,stʌdi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sân khấu) người đóng thay
ngoại động từ
đóng thay
học thuộc vai để đóng thay
← Xem thêm từ understroke
Xem thêm từ understudies →
Từ vựng liên quan
die
died
er
erst
st
stud
studied
u
udi
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…