ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ understudied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng understudied


understudy /'ʌndə,stʌdi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sân khấu) người đóng thay

ngoại động từ


  đóng thay
  học thuộc vai để đóng thay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…