EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underthrust
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underthrust
underthrust
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(địa chất địa lý) sự chuyển dịch
← Xem thêm từ underthings
Xem thêm từ undertime →
Từ vựng liên quan
er
ru
rust
st
thru
thrust
u
un
under
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…