ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thru

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thru


thru /θru:/

Phát âm


Ý nghĩa

* giới từ & phó từ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) through

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…