ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thrum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thrum


thrum /θrʌm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra)
  sợi to, sợi thô
thread and thrum
  xô bồ, cả tốt lẫn xấu

ngoại động từ


  dệ bằng đầu sợi thừa

danh từ


  tiếng gõ nhẹ
  tiếng búng (đàn ghita)

động từ


  gõ nhẹ, vỗ nhẹ
  búng (đàn ghita)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kể lể giọng đều đều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…