EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undervalue
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undervalue
undervalue /'ʌndə'vælju:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đánh giá thấp
coi rẻ, coi thường, khinh thường
@undervalue
đánh giá thấp
← Xem thêm từ undervaluations
Xem thêm từ Undervalue currency →
Từ vựng liên quan
alu
derv
er
rv
u
un
under
value
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…