ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undervaluations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undervaluations


undervaluation /'ʌndə,vælju'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đánh giá thấp
  sự coi rẻ, sự coi thường, sự khinh thường

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…