EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undines
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undines
undine /'ʌndi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nữ thuỷ thần, nữ hà bá
← Xem thêm từ undine
Xem thêm từ undiplomatic →
Từ vựng liên quan
din
dine
dines
in
u
un
undine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…