ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undoing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undoing


undoing /'ʌn'du:iɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(chỉ số ít)
  sự tháo, sự cởi, sự mở
  sự xoá, sự huỷ (cái gì đã làm)
  sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng; sự làm hại đến thanh danh; cái phá hoại, cái làm đồi truỵ; cái làm hư hỏng
drink was his undoing → rượu là cái làm cho nó hư hỏng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…