EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undomesticated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undomesticated
undomesticated /'ʌndə'mestikeitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình (đàn bà)
← Xem thêm từ undoing
Xem thêm từ undone →
Từ vựng liên quan
at
ate
cat
cate
do
dome
domes
domestic
domesticate
domesticated
est
ic
me
mes
om
st
ted
ti
tic
u
un
undo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…