ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undomesticated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undomesticated


undomesticated /'ʌndə'mestikeitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình (đàn bà)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…