ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undone


undone /'ʌn'dʌn/

Phát âm


Ý nghĩa

* động tính từ quá khứ của undo

tính từ


  không làm; chưa xong, bỏ dở
he died with his work still undone → ông ta mất đi để lại công việc còn bỏ dở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…