EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undone
undone /'ʌn'dʌn/
Phát âm
Ý nghĩa
* động tính từ quá khứ của undo
tính từ
không làm; chưa xong, bỏ dở
he died with his work still undone
→ ông ta mất đi để lại công việc còn bỏ dở
← Xem thêm từ undomesticated
Xem thêm từ undotted →
Từ vựng liên quan
do
don
done
on
one
u
un
undo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…