unduly /'ʌn'dju:li/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
quá, quá mức, quá chừng, quá đáng
unduly strict → quá chặt chẽ, quá nghiêm khắc
không đúng giờ, không đúng lúc
* phó từ
quá, quá mức, quá chừng, quá đáng
unduly strict → quá chặt chẽ, quá nghiêm khắc
không đúng giờ, không đúng lúc