ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unduly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unduly


unduly /'ʌn'dju:li/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  quá, quá mức, quá chừng, quá đáng
unduly strict → quá chặt chẽ, quá nghiêm khắc
  không đúng giờ, không đúng lúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…