ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undulatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undulatory


undulatory /'ʌndjulətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gợn sóng, nhấp nhô
  (thuộc) sóng
undulatory theory of light → giả thuyết sóng về ánh sáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…