EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undulations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undulations
undulation /,ʌndju'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gợn sóng, sự nhấp nhô
chuyển động sóng
(y học) cảm giác tim chập chờn
@undulation
sự chyển động sóng
← Xem thêm từ undulation
Xem thêm từ undulatory →
Từ vựng liên quan
at
ion
ions
la
lat
lati
on
ti
u
un
undulation
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…