ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undurable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undurable


undurable /'ʌn'djuərəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bền, không lâu bền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…