EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unequitable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unequitable
unequitable /'ʌn'ekwitəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không công bình
← Xem thêm từ unequipped
Xem thêm từ unequivocal →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
equitable
it
ita
qu
quit
ta
tab
table
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…