ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unequivocal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unequivocal


unequivocal /'ʌni'kwivəkəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể giải thích hai cách, không thể lập lờ nước đôi, rõ rệt
unequivocal position → lập trường rõ rệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…