ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equivocal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equivocal


equivocal /i'kwivəkəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lập lờ, nước đôi, hai nghĩa
an equivocal reply → câu trả lời lập lờ, nước đôi
  đáng nghi ngờ, khả nghi
an equivocal conduct → cách cư xử khả nghi
  không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định
an equivocal outcome → kết quả không rõ rệt

Các câu ví dụ:

1. Donald Trump signed into law a Congressional resolution condemning white supremacists on Thursday, after lawmakers maneuvered the president into backing a text triggered by his equivocal response to racial violence in Charlottesville, Virginia.


Xem tất cả câu ví dụ về equivocal /i'kwivəkəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…