ex. Game, Music, Video, Photography

Donald Trump signed into law a Congressional resolution condemning white supremacists on Thursday, after lawmakers maneuvered the president into backing a text triggered by his equivocal response to racial violence in Charlottesville, Virginia.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ condemning. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Donald Trump signed into law a Congressional resolution condemning white supremacists on Thursday, after lawmakers maneuvered the president into backing a text triggered by his equivocal response to racial violence in Charlottesville, Virginia.

Nghĩa của câu:

condemning


Ý nghĩa

@condemn /kən'dem/
* ngoại động từ
- kết án, kết tội, xử, xử phạt
=to be condemned to death+ bị kết án tội tử hình
- chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội
=do not condemn him before you know his motives+ đừng vội chỉ trích hắn trước khi anh biết rõ động cơ của hắn
- (nghĩa bóng) bắt buộc, ép
=I an condemned to lie on my back another week+ tôi buộc phải nằm ngửa thêm một tuần nữa
- tịch thu (hàng lậu...)
- thải, loại bỏ đi (đồ dùng cũ...)
- chạy, tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được (người bệnh)
!condemned cell
- (xem) cell

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…