ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whit


whit /wit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không
there's not a whit of truth in the statement → trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…