EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whit
whit /wit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không
there's not a whit of truth in the statement
→ trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào
← Xem thêm từ whistling
Xem thêm từ white →
Từ vựng liên quan
hi
hit
it
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…