EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unescapable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unescapable
unescapable /'ʌnis'keipəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể tránh được, không thể thoát được
← Xem thêm từ unerringness
Xem thêm từ unesco →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
CAP
cap
capable
esc
escapable
pa
sc
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…