EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unexampled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unexampled
unexampled /,ʌnig'zɑ:mpld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không tiền khoáng hậu, vô song
← Xem thêm từ unexamining
Xem thêm từ unexcavated →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
ample
ex
exam
example
led
mp
pl
pled
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…