EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unexperienced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unexperienced
unexperienced /'ʌniks'piəriənst/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa qua thử thách, chưa có kinh nghiệm, thiếu kinh nghiệm
← Xem thêm từ unexpensive
Xem thêm từ unexperimented →
Từ vựng liên quan
ce
en
er
ex
experience
experienced
pe
per
peri
ri
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…