EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unexpensive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unexpensive
unexpensive /'ʌniks'pensiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đắt tiền
không xa hoa, xoàng xĩnh
← Xem thêm từ unexpended
Xem thêm từ unexperienced →
Từ vựng liên quan
en
ens
ex
expensive
pe
pen
pens
pensive
si
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…