ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unexpiated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unexpiated


unexpiated /'ʌn'ekspieitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được chuộc, không được đền (tội)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…