EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unexpiated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unexpiated
unexpiated /'ʌn'ekspieitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được chuộc, không được đền (tội)
← Xem thêm từ unexperimented
Xem thêm từ unexpired →
Từ vựng liên quan
at
ate
ex
expiate
expiated
pi
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…