ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfaithful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfaithful


unfaithful /'ʌn'feiθful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không trung thành, phản bội
  (nghĩa bóng) không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…