ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfed


unfed /'ʌn'fed/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được cho ăn
  không được nuôi nấng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…