EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfeed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfeed
unfeed /'ʌn'fi:d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được trả tiền thù lao
← Xem thêm từ unfed
Xem thêm từ unfeeling →
Từ vựng liên quan
fee
feed
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…