ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfeeling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfeeling


unfeeling /ʌn'fi:liɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không cảm động, không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn

Các câu ví dụ:

1. Thuong is one of thousands of sanitation workers in Saigon whose daily job is to go down into noxious, toxic sewers and clean up the trash that an unfeeling population dumps there.


Xem tất cả câu ví dụ về unfeeling /ʌn'fi:liɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…