EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfiled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfiled
unfiled
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không dính vào hồ sơ; bị rút khỏi hồ sơ (tài liệu)
← Xem thêm từ unfile
Xem thêm từ unfilial →
Từ vựng liên quan
file
filed
led
u
un
unfile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…