ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfilmed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfilmed


unfilmed /'ʌn'filmd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không quay thành phim, không đưa lên màn ảnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…