EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfluried
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfluried
unfluried
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
yên tĩnh; không rộn rịp; không có bạo động
← Xem thêm từ unfluctuating
Xem thêm từ unflyable →
Từ vựng liên quan
flu
lur
ri
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…