ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfluctuating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfluctuating


unfluctuating

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không nghiêng ngả, không dao động; ổn định
unfluctuating health →sức khoẻ vững vàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…