ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fluctuating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fluctuating


fluctuate /fluctuate/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh

@fluctuate
  thăng giáng, dao động

Các câu ví dụ:

1. The benchmark index showed signs of its recent growth momentum slowing down this session, continuously fluctuating above and below the 1,000-point mark.


Xem tất cả câu ví dụ về fluctuate /fluctuate/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…