ex. Game, Music, Video, Photography

The benchmark index showed signs of its recent growth momentum slowing down this session, continuously fluctuating above and below the 1,000-point mark.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ point. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The benchmark index showed signs of its recent growth momentum slowing down this session, continuously fluctuating above and below the 1,000-point mark.

Nghĩa của câu:

point


Ý nghĩa

@point /pɔint/
* danh từ
- mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao)
- dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ
- (địa lý,địa chất) mũi đất
- (quân sự) đội mũi nhọn
- mỏm nhọn
=the point of the jaw; the point+ (quyền Anh) mỏm cắm, chốt cắm (chỗ đánh dễ bị đo ván)
- đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace)
- (số nhiều) chân ngựa
=a bay with black points+ ngựa hồng chân đen
- chấm, dấu chấm, điểm
=full point+ dấu chấm
=decimal point+ dấu thập phân
- (vật lý), (toán học) diểm
=point contact+ điểm tiếp xúc, tiếp điểm
=point of intersection+ giao điểm
- (thể dục,thể thao) điểm
=to score points+ ghi điểm
=to give points to somebody+ chấp điểm ai; (nghĩa bóng) giỏi hơn ai, cừ hơn ai
=to win on points+ thắng điểm
- điểm, vấn đề, mặt
=at all points+ về mọi điểm, về mọi mặt
=to differ on many points+ không đồng ý nhau về nhiều điểm
=a point of honour+ điểm danh dự, vấn đề danh dự
=a point of conscience+ vấn đề lương tâm
=point of view+ quan điểm
=to make a point of+ coi thành vấn đề, coi là cần thiết
=to make a point+ nêu rõ một điểm, nêu rõ vấn đề
=to the point+ đúng vào vấn đề
=he carried his point+ điều anh ta đưa ra đã được chấp nhận
=to come to the point+ đi vào vấn đề, đi vào việc
=to be off the point+ lạc đề
=in point of fact+ thực tế là
- điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương
=point of departure+ địa điểm khởi hành
=rallying point+ địa điểm tập trung
=cardinal points+ bốn phương trời
=the 32 points of the compass+ 32 hướng trên la bàn
- lúc
=at the point death+ lúc hấp hối
=on the point of doing something+ vào lúc bắt tay vào việc gì
- nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...)
=I don't see the point+ tôi không thấy điểm lý thú ở chỗ nào
- sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc
=his remarks lack point+ những nhận xét của anh ta thiếu sâu sắc
- (ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ)
- (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm
- (ngành đường sắt) ghi
- (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn)
=to make a point; to come to a point+ đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn)
!not to put too fine a point upon it
- chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo
* ngoại động từ
- vót nhọn (bút chì...)
- gắn đầu nhọn vào
- làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc
=to point a remark+ làm cho lời nhận xét sâu sắc (chua cay)
- ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa
=to point a gun at+ chĩa súng vào
- chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát)
- trét vữa (kẽ gạch, đá xây)
- đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn)
* nội động từ
- (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm
=to be pointed at+ (nghĩa bóng) bị thiên hạ chỉ trỏ, bị thiên hạ để ý
- (+ to, towards) hướng về
=to point to the north+ hướng về phía bắc
- (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra
=I want to point to these facts+ tôi muốn các bạn lưu ý vào những sự việc này
- đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn)
!to point in
- vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng
!to point off
- tách (số lẻ) bằng dấu phẩy
!to point over
- xới (đất) bằng đầu mũi thuổng
!to point out
- chỉ ra, vạch ra

@point
- điểm; vị trí at a p. (tại) một điểm; p. at infinity điểm ở vô tận
- p. of accumulation điểm tụ, điểm giới hạn
- p. of application điểm đặt, điểm tác dụng (của lực)
- p. of condensation điểm đọng
- p. of contact tiếp điểm
- p. of contrary fleure điểm uốn
- p. of convergence điểm hội tụ
- p. of divergence điểm phân kỳ
- p. of discontinity điểm gián đoạn
- p. of emanation (tô pô) điểm phát xạ
- p. of hyperosculation điểm siêu mật tiếp
- p. of increase (thống kê) điểm tăng
- p. of inflection điểm uốn
- p. of junction điểm uốn
- p. of load điểm tải trọng
- p. of osculation điểm tụ tiếp xúc, điểm mật tiếp (của đường cong)
- p. of sight điểm nhìn
- p. of silence điểm tăng
- p. of striction điểm thắt
- p. of tangency tiếp điểm
- accessible p. điểm đạt được
- accessible boundary p. điểm biên đạt được
- accidental base p. (đại số) điểm cơ sở ngẫu nhiên
- accidental double p. điểm kép ngẫu nhiên
- accumulation p. điểm tụ
- adherence p. điểm dính
- algebraic branch p. điểm rẽ nhánh đại số
- ambiguous p. điểm không xác định
- angular p. điểm góc, dính
- antipodal p. (hình học) điểm xuyên tâm đối
- asymptotic p. điểm tiệm cận
- base p. điểm cơ sở
- bending p. điểm uốn
- bisecting p. of a segment trung điểm của một đoạn thẳng
- boiling p. điểm sôi
- boundary p. điểm biên
- branch p. điểm rẽ nhánh
- break p. (máy tính) điểm dừng (máy)
- central p. điểm trung tâm (điểm yết hầu của mặt kẻ)
- circular p. điểm xiclic
- cluster p. điểm ngưng tụ
- collinear p.s các điểm cộng tuyến, các điểm thẳng hàng
- complex p. điểm phức
- concyclic p.s các điểm cùng nằm trên một đường tròn
- conical p. điểm đỉnh nón
- conjugate p.s điểm liên tiếp
- critical p. điểm tới hạn
- cross p. giao điểm, điểm tới hạn, điểm dừng (của hàm giải tích)
- cuspidal p. điểm lùi
- cut p. điểm cắt
- cyclic p. điểm xilic
- deal p. điểm chết
- decimal p. dấu phẩy ở số thập phân
- dividing p. điểm chia
- east p. (thiên văn) điểm phương đông
- elliptic(al) p. điểm eliptic
- end p. (tô pô) điểm uốn
- entry p. điểm chuyển
- equianharmonic p.s điểm đẳng phi điều
- equilibrium p. điểm cân bằng
- exteroir p. điểm ngoài
- extreme p. điểm ở đầu, điểm cực trị
- finishing p. (hình học) điểm cuối
- finite p. (giải tích) điểm hữu hạn
- fixed p. điểm bất động, điểm cố định
- fixed end p. điểm cố định cuối
- flash p. điểm bốc cháy, nhiệt độ chớp sáng
- plex p. điểm uốn
- floading p. dấu phẩy di động
- focal p. tiêu điểm
- fourth harmonic p. điểm điều hoà thứ tư
- freezing p. điểm đông đặc
- frontier p. điểm biên giới
- genceric p. hh(đại số) điểm sinh (một mặt)
- hyperbolic p. điểm hypebolic
- ideal p. điểm lý tưởng
- image p. điểm ảnh
- imaginary p. điểm ảo
- improper p. điểm phi chính
- infinite p. điểm vô hạn
- initial p. khởi điểm, điểm ban đầu
- inner p., interior p. điểm trong
- intersection p. (hình học) giao điểm
- inverse p. điểm nghịch đảo
- irregular singular p. (giải tích) điểm kỳ dị bất thường
- isolated p. điểm cô lập
- isolated multiple p. điểm bội cô lập
- isolated singular p. điểm dị cô lập
- isotropic p. điểm đẳng hướng
- labile p. (tô pô) điểm không ổn định
- lattice p. điểm mạng, điểm nút (lưới)
- limit p. (tô pô) điểm không ổn định
- lattice p. điểm mạng, điểm nút (lưới)
- limit p. (tô pô) điểm giới hạn, điểm tụ
- limiting p. (giải tích) điểm biên, điểm giới hạn
- lower extreme p. điểm mút dưới
- mass p. (cơ học) chất điểm
- measuring p. (máy tính) điểm đo
- median p. of a triangle trọng tâm của một tam giác
- melting p. điểm nóng chảy
- mesh p. điểm lưới, mút lưới
- middle p. of a triangle trọng tâm của một tam giác
- multiple p. điểm bội
- nodal p. điểm nút
- non-collinear p. điểm không thẳng hàng
- north p. (thiên văn) điểm phía bắc
- operating p. (điều khiển học) điểm làm việc
- ordinary p. điểm thường
- parabolic(al) p. điểm parabolic
- parameter p. giá trị (cố định) của tham số
- percentage p.s các điểm phần trăm
- period p. điểm chu kỳ
- proper spiral p. điểm xoắn ốc chân chính
- radix p. dấy phẩy ở số thập phân
- ramification p. (giải tích) điểm rẽ nhánh
- real p. điểm thực
- reducible p. điểm khả quy
- reference p. (máy tính) điểm kiểm tra, điểm [quy chiếu, đối chiếu]
- regular p. điểm thường, điểm chính quy
- regular singular p. điểm kỳ dị chính quy
- representative p. (điều khiển học) điểm biểu diễn
- saddle p. điểm yên ngựa
- salient p. điểm lồi
- sample p. (thống kê) điểm mẫu
- satellite p. điểm vệ tinh
- saturation p. điểm bão hoà
- secondary focal p. tiêu điểm thứ cấp
- separating p. điểm tách
- simple p. điểm đơn
- singular p. điểm kỳ dị
- south p. (thiên văn) điểm phía nam
- spiral p. điểm xoắn ốc
- stable p. (tô pô) điểm ổn định
- stagnation p. điểm đình trệ (của dòng)
- starting p. điểm xuất phát
- stationary p. điểm dừng, điểm nghỉ
- tracing p. điểm viết
- triple p. (hình học) điểm bội ba
- turning p. điểm chuyển hướng
- umbilical p. điểm rốn
- unit p. điểm đơn vị
- vanishing p. điểm biến mất
- west p. (thiên văn) điểm phía tây
- yield p. điểm lưu, điểm khởi lưu, điểm khởi thuỷ dòng chảy (điểm tới hạn)
- zero p. không điểm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…