ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sess

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sess


sess /ses/ (sess) /ses/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuế, mức thuế
bad cess to you!
  (Ai len) quỷ tha ma bắt mày đi!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…