EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sess
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sess
sess /ses/ (sess) /ses/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuế, mức thuế
bad cess to you!
(Ai len) quỷ tha ma bắt mày đi!
← Xem thêm từ sesquitertial
Xem thêm từ sessile →
Từ vựng liên quan
s
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…