EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sesquitertial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sesquitertial
sesquitertial /,seskwi'tə:ʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) tỷ số 4 3
← Xem thêm từ sesquipedalians
Xem thêm từ sess →
Từ vựng liên quan
er
esq
it
qu
quit
quite
s
se
sq
squit
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…